Tuyển cử và cử tuyển, chiếc đèn cù của bộ máy nhân sự VN
Nguyễn Thị Thủy
Gửi cho BBC News Tiếng Việt từ
bang Oregon, Hoa Kỳ
·
29 tháng 4 2019
·
BBC

Ý kiến nói "cạnh tranh"
và "minh bạch hóa" vẫn là hai điểm yếu nhất là hai điểm yếu nhất của
việc tuyển dụng, bổ nhiệm trong hệ thống chính quyền ở Việt Nam.
Các vụ gian lận điểm thi
bị lộ diện thời gian vừa qua không phải là quá ngạc nhiên với dư luận
Việt Nam. Hiện tượng danh hiệu, bằng cấp không phản ánh được năng lực
nhân sự trong bộ máy chính quyền đã đáng lo ngại từ lâu.
Từ chỗ bãi bỏ hoàn toàn
cơ chế tuyển dụng dựa trên khoa cử, xem trọng lòng trung thành với đảng
cầm quyền hơn năng lực chuyên môn, hiện nay chính quyền lại đưa bằng cấp
thành một điều kiện cần trên hồ sơ để bổ nhiệm chức vụ.
Và sự đánh đồng bằng cấp với năng lực đã tạo ra một thị trường bằng cấp sôi động và hố sâu khoảng cách giữa hai phạm trù.

Khoa cử ngàn năm
Gần 100 năm trước, chính
quyền thực dân Pháp hạ bệ hệ thống giáo dục Nho giáo, một hệ thống chủ
yếu đánh giá con người ở tầm hiểu biết văn-sử-triết, và cách thức tuyển
cử nhân sự vào bộ máy cai trị dựa trên khoa cử.
Hệ thống khoa cử vốn bị
coi là lạc hậu khi xét từ điểm nhìn hiện đại này lại được vận hành khá
minh bạch theo quy trình "tuyển cử", tức "tuyển" rồi mới "cử". Người ta
phải khổ luyện, vượt qua các kỳ thi ("tuyển") rồi mới được đưa vào danh
sách bổ nhiệm quan lại ("cử").
Khoa cử theo truyền
thống Nho giáo vốn có tiếng là nghiêm khắc. Người nào vượt qua được quá
trình khổ luyện thi cử và đỗ đạt cũng phần nào thể hiện được ý chí và
phẩm chất.
Bên cạnh phần lớn người
được thừa hưởng quyền hành theo dòng tộc, hệ thống khoa cử nghiêm khắc
giúp chắt lọc ra một số người có phẩm chất để được bổ nhiệm làm quan.
Lịch sử khoa cử cho đến trước thế kỷ 20 chưa ghi nhận trường hợp nào đỗ
đầu các kì thi do gian lận hoặc nhờ có "người đỡ đầu".
Phương thức "tuyển cử" của hệ thống cũ được hiện đại hóa khi người Pháp áp đặt bộ máy quản lý thuộc địa.
Đầu thế kỷ 20, trong hệ
thống giáo dục, các chức vụ quản lý chuyên môn được trao cho nhiều người
bản địa chứng minh được năng lực. Người Pháp xây dựng các trường cao
đẳng để đào tạo người phục vụ cho chính bộ máy của mình. Nhiều người
trong số này là những trí thức tài danh của dân tộc.
Đảo ngược quá trình đào tạo
Sau cách mạng tháng Tám
1945, hệ thống chọn lọc, tuyển dụng nhân lực cho bộ máy quản lý nhà nước
thông qua quy trình "tuyển cử" hoàn toàn bị đảo ngược. Việc bổ nhiệm
người giữ các chức vụ quản lý từ cấp xã, phường, địa phương, đến cấp
trung ương chủ yếu dựa trên lòng trung thành với đảng cầm quyền.
Chủ trương này được tuyên truyền rộng rãi là "hồng" hơn "chuyên".

Hệ thống giáo dục quốc
dân vẫn tồn tại, nhưng không phải để nuôi dưỡng ra những người quản lý
và lãnh đạo đất nước. Phần lớn những người lãnh đạo đất nước từ 1945 đến
cuối thế kỷ 20 vẫn là những người gắn bó với hai cuộc chiến tranh. Đại
đa số không được đào tạo về mặt chuyên môn ở lĩnh vực mình quản lý.
Khi hợp nhất đất nước
năm 1975, chính quyền Hà Nội vẫn bổ nhiệm những người trung thành với
cách mạng vào nắm giữ các vị trí quản lý chuyên môn ở miền Nam. Kể cả
khi những người miền Nam hiện đang nắm giữ chức vụ đó có kiến thức
chuyên môn cao hơn.
Bằng cấp và thị trường chỉ dành cho bộ máy
Chủ trương "hồng hơn
chuyên" của Đảng Cộng sản dần dần được chuyển dịch dần thành "vừa hồng
vừa chuyên". Từ những năm 1990, Việt Nam bắt đầu chính thức có các quy
chế về bổ nhiệm và tiền lương của viên chức nhà nước.
Từ đầu những năm 2000,
khi việc phát triển kinh tế được nhấn mạnh hơn, việc tuyển dụng nhân sự
vào bộ máy nhà nước dường như trở lại với guồng máy khoa cử.
Đảng Cộng sản Việt Nam
đòi hỏi nâng cao tỷ lệ đảng viên có bằng cấp chuyên môn. Các cơ quan nhà
nước được yêu cầu phải 'tăng chất lượng nhân sự".
Điều này thường được
hiểu đồng nghĩa với việc có thêm nhiều người có chức danh và bằng cấp
cao trong bộ máy chính quyền. Nói cách khác, bằng cấp và danh hiệu bị
"ép" trở thành từ đồng nghĩa với "năng lực và chất lượng" nhân sự.
Yêu cầu về danh hiệu và
bằng cấp trở thành một tiêu chí quan trọng về mặt danh nghĩa để bổ nhiệm
chức vụ, tăng lương, thăng chức trong các cơ quan nhà nước.
Về hình thức, người ta
quay trở lại với hệ thống "tuyển cử" mà chính mình xóa bỏ trước đây, chỉ
có điều, quy trình đảo ngược thành "cử tuyển". Người ta "quy hoạch nhân
sự", tức lựa chọn người để xếp vào các vị trí trong bộ máy hiện tại và
tương lai ("cử") rồi sau đó cho những người đi học để "nâng cao trình
độ" ("tuyển").
Việc "học", đúng hơn là lấy bằng cấp, do đó biến tướng thành sự hợp thức hóa vị trí đã được sắp xếp trong hiện tại và tương lai.

Nhu cầu lớn và cấp bách
này được thị trường nội địa và nước ngoài đáp ứng một cách hiệu quả.
Người ta có thể nhanh chóng lấy bằng sau đại học bằng nhiều khoá cấp
tốc, đào tạo không theo chuẩn mực thông thường.
Nhiều chương trình học
bổ túc, ngắn ngày, học tại chức được tổ chức để thỏa mãn nhu cầu lấy
chứng chỉ hơn là bổ sung cập nhật tri thức và phát triển năng lực.
Vì lý do giữ ghế hoặc để
thăng chức, nhiều người phải cấp tốc lấy bằng. Ngay cả khi ngành học
không có liên quan gì đến đòi hỏi chuyên môn cần có của chức vụ.
Danh hiệu thạc sĩ, tiến
sĩ, vốn dĩ thường được cộng đồng thế giới dùng trong khung cảnh hẹp, chủ
yếu là trong giới nghiên cứu, giảng dạy. Mục đích chính của nó là tiện
dụng trong trao đổi học thuật.
Rất nhiều quan chức
trong bộ máy chính quyền và Đảng Cộng sản hiện nay chạy đua các danh
hiệu này, sử dụng cho các bối cảnh hoàn toàn các hẳn với thường thấy
trên thế giới.
Bằng cấp và danh hiệu, không hẳn là năng lực thực sự, được sử dụng như một công cụ trên giấy tờ để bổ nhiệm nhân sự.
Các cơ quan nhà nước cũng áp dụng cơ chế "thi công chức". Song cơ chế này không chứng minh được độ minh bạch cao.
Cạnh tranh và minh bạch
Logic của việc gian lận
điểm thi rất đơn giản: người đỗ cao trong kì thi đầu vào, bằng tốt đầu
ra, sẽ có "danh chính ngôn thuận" hơn để được sắp xếp vào một vị trí tốt
trong bộ máy nhà nước.
Theo tôi, nếu chính
quyền thực sự có mục tiêu "tìm người tài" phục vụ cho hệ thống, mà danh
hiệu và bằng cấp chỉ là một tín hiệu, thì cần có một cơ chế hoàn toàn
khác để tái lập hệ thống đồng nhất giữa bằng cấp và năng lực.
Trong đó, cơ chế cạnh tranh bình đẳng và minh bạch hoá quy trình là hai yếu tố chủ chốt.
Mặc cho hệ thống tuyên
truyền nói bao nhiêu về hai cụm từ này, "cạnh tranh" và "minh bạch hóa"
vẫn là hai điểm yếu nhất trong hệ thống tuyển dụng và bổ nhiệm chức vụ
trong hệ thống chính quyền.
Bài viết thể hiện văn phong và quan điểm riêng của tác giả, một nghiên cứu viên tiến sĩ tại tiểu bang Oregon, Hoa Kỳ.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét